Thông số kĩ thuật:
- Input voltage: 8-32V
- Output voltage: 9-46v
- Dòng điện vào max: 8A
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào: 8.5 – 50VDC
- Điện áp ra: 10 – 60VDC
- Dòng điện vào: 15A (MAX), trên 8A phải tăng cường thêm tản nhiệt
- Dòng điện ra: 12A (MAX), trên 7A phải tăng cường thêm tản nhiệt
- Dòng tiêu thụ tĩnh: 10mA điện áp đầu ra càng lớn thì dòng tĩnh càng lớn
- Hiệu suất chuyển đổi: 96%
- Tần số làm việc: 150KHz
- Nhiệt độ làm việc: từ – 40°C đến 85 °C (nếu nhiệt độ của module cao hơn nhiệt độ này vui lòng cung cấp thêm tản nhiệt)
- Cấp độ bảo vệ: Có bảo vệ quá dòng đầu vào nếu trên 15A sẽ giảm điện áp đầu ra, module không có bảo vệ ngược cực đầu vào
- Kích thước: 67 x 48 x 28 (L * W * H)
- Trọng lượng: 90g
Thông số kỹ thuật
- Model: SZ-BT07CCCV-S
- Điện áp ngõ vào: 10- 60VDC
- Dòng điện ngõ vào:
+ Khi điện áp đầu vào từ 10 - 30V, dòng điện tối đa 30A
+ Khi điện áp đầu vào từ 31 - 60V, dòng điện tối đa 25A
- Điện áp ngõ ra: 12 - 90V
- Dòng tiêu thụ không tải: 15mA
- Dòng tải tối đa: 20A ( lớn hơn 10A cần thêm bộ làm mát)
- Dòng điều chỉnh: 0.5A - 20A (điều chỉnh bằng chiết áp)
- Công suất ngõ ra: 1500W (max)
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +85°C
- Tần số hoạt động: 150KHz
- Hiệu suất chuyển đổi: 92% - 97%
- Bảo vệ ngược cực: có
- Bảo vệ pin yếu: có
- Bảo vệ quá dòng: có
- Bảo vệ ngắn mạch: có
- Kích thước: 130 x 84 x 52mm
- Vì dòng điện tối đa của mạch này là 30A khi 10-30V và 25A khi 31-60V, nên công suất đầu ra có liên quan đến điện áp đầu vào. Điện áp đầu vào càng cao thì công suất càng lớn.Điện áp đầu vào * dòng điện đầu vào bằng công suất hiện tại của mạch.Ví dụ: điện áp đầu vào 12 * 30A là công suất 360W, điện áp đầu vào 24 * 30A là công suất 720W. Khi điện áp đầu vào là 36V, dòng điện vào tối đa 25A, công suất tối đa 36 * 25A = 900W
Thông số kĩ thuật
- Input voltage: 4-32V
- Output voltage: 5-35V
- Dòng điện vào max: 4A
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp đầu vào : 10~60VDC
- Dòng điện đầu vào: 10A max
- Điện áp đầu ra: 12-60VDC
- Dòng điện đầu ra: 10A max (nếu nhiều hơn 6A nên thêm tản nhiệt )
- Công suất đầu ra: = điện áp đầu vào * 10A, chẳng hạn như: đầu vào 12V * 10A = 120W, đầu vào 24V * 10A = 240W,
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước: Chiều dài 65mm * 37mm
- Điện áp vào: 10-32V
- Điện áp ra: 60-97V
- Dòng điện: 6A (MAX)
- Dòng không tải: 35mA
- Đầu vào hiện tại: 10A (MAX) (hơn 10A, xin vui lòng thêm tản nhiệt,)
- Công suất: 100W làm mát tự nhiên (MAX)
- Hiệu suất chuyển đổi: 85%
- Dễ dàng điều chỉnh từ 65W - 90W
- Nhiệt độ hoạt động: (-40 ℃ đến + 85 ℃) (nhiệt độ môi trường vượt quá 40 độ, sử dụng điện năng thấp hơn, hoặc thêm quạt)
- Nhiệt độ Max: 45 ℃
- Bảo vệ ngắn mạch : Không
- Trọng lượng: 67g
Thông số kĩ thuật
- Input voltage: 4-32V
- Output voltage: 5-35V
- Dòng điện vào max: 4A
Specification:
- Voltage: Input DC3.6-6V, output 800-1000KV ( Please note that when security )
- High Type : Pulse Current
- High voltage bipolar discharge distance : 10mm-20mm
- Output voltage lines Length: about 100mm
- Input power cable length: about 10mm ( red is positive )
- Dimensions : Φ26 * 88mm
Thông số kĩ thuật:
- Input voltage: 4.5-30V
- Output voltage: 0.8-32V
- Dòng điện vào max: 5A
- Hiệu suất: 91%
- Có led hiển thị Volt đầu vào hoặc đầu ra (Chọn bằng nút nhấn)
- Kích thước module: 78 * 48 * 22mm
* Lưu ý: không chống ngược cực
Specification:
- Voltage: Input DC3.6-6V, output DC400kV - 600KV( Please note that when security )
- High Type : Pulse Current
- High voltage bipolar discharge distance : 10mm-20mm
- Output voltage lines Length: about 100mm
- Input power cable length: about 10mm ( red is positive )
- Dimensions : Φ24 * 63mm
Thông số kĩ thuật:
- Dòng điện tối đa: 2A
- Điện áp vào: 2V – 24V
- Điện áp ra: 5V – 28V
- Hiệu suất: 93%
- Kích thước: 36 mm * 17 mm * 14 mm
Thông số kĩ thuật
- Điện áp vào: 12V - 60V.
- Điện áp ra: 12V - 80V.
- Chịu dòng: 20A.
- Công suất ra: 1200W.
- Nhiệt độ hoạt động: -40 đến + 75 độ
- Tần số hoạt động: 150kHz
- Bảo vệ ngắn mạch : Cầu chì.
- Trọng Lượng :350G.
- Kích thước: 85*63*64mm.
Module Properties: BOOST
- Input voltage :0.9-5V
- Output voltage :5.1-5 .2 V
- Output Current: 600mA (single lithium input)
- Efficiency: Up to 96%
- Switching frequency: 500KHz
- Output ripple: 30mV (MAX) 20M
- Voltage indication: LED lights with a load
- Operating Temperature: Industrial (-40 Celsius to +85 Celsius)
- Full load temperature rise: 30 Celsius
- Quiescent Current: 130uA
- Load regulation: ± 1%
- Voltage regulation: ± 0.5%
- Dynamic response speed: 5% 200uS
- Short circuit protection: No
- Input Reverse Polarity Protection: No
- Connection: Soldering
- Input: IN + input is level, IN-type negative
- Output Mode: Standard USB
- Dimentions : 2.9 x 1.8 x 0.8mm (exclude USB port)
- Weight: 5gr
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp đầu vào: DC 6 ~ 35V
- Điện áp đầu ra: DC 6 ~ 55V (Lưu ý: Đây là module step-up, chỉ cần điện áp đầu ra là lớn hơn hoặc bằng với điện áp đầu vào)
- Hiệu suất chuyển đổi: 97,6 % (đầu vào 32V đầu ra 45v / 3A khi đo, hiệu quả với điện áp đầu vào và điện áp đầu ra và hiện tại có liên quan)
- Công suất đầu vào tối đa: 200W (điện áp đầu vào lớn hơn 30V khi tối đa)
- Dòng điện tối đa: 10A
- Dòng điện tiêu thụ: 7A
- Kích thước module: 70x39x32 mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao)
Thông số kĩ thuật
- Điện áp vào: 12V - 60V.
- Điện áp ra: 12V - 80V.
- Chịu dòng: 15A.
- Công suất ra: 600W.
- Bảo vệ ngắn mạch : Cầu chì.
- Trọng Lượng : 205G.
- Kích thước: 76*6*56mm.
Thông số kĩ thuật:
- Input voltage: 10-32V
- Output voltage: 12-35V
- Dòng điện vào max: 6A
Thông số kĩ thuật
- Điện áp đầu vào 4,3 ~ 32 V
- Điện áp đầu ra của 5V ~ 53V
- Dòng: Max: 3A, ổn định: 2.0A
- Có bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch
- Kích thước: 6.98 * 3.8 mm
- Hiệu suất: 85%, Max: 93%
- Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 85 độ C
Thông số kĩ thuật
- Input voltage: 4-32V
- Output voltage: 5-35V
- Dòng điện vào max: 3A